Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quốc ca



noun
national anthem

[quốc ca]
national anthem
Hát quốc ca
To sing the national anthem
Tác giả của quốc ca
Composer of the national anthem
Họ hô vang " England! England!" và thậm chí huýt sáo chói tai át cả quốc ca Achentina
They shouted 'England! England!' and even drowned out the Argentine national anthem with piercing whistles



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.