|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quốc ca
noun national anthem
| [quốc ca] | | | national anthem | | | Hát quốc ca | | To sing the national anthem | | | Tác giả của quốc ca | | Composer of the national anthem | | | Họ hô vang " England! England!" và thậm chí huýt sáo chói tai át cả quốc ca Achentina | | They shouted 'England! England!' and even drowned out the Argentine national anthem with piercing whistles |
|
|
|
|